Có 2 kết quả:
国有 guó yǒu ㄍㄨㄛˊ ㄧㄡˇ • 國有 guó yǒu ㄍㄨㄛˊ ㄧㄡˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
quốc hữu, thuộc sở hữu của nhà nước
Từ điển Trung-Anh
(1) nationalized
(2) public
(3) government owned
(4) state-owned
(2) public
(3) government owned
(4) state-owned
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
quốc hữu, thuộc sở hữu của nhà nước
Từ điển Trung-Anh
(1) nationalized
(2) public
(3) government owned
(4) state-owned
(2) public
(3) government owned
(4) state-owned
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0