Có 2 kết quả:

国有 guó yǒu ㄍㄨㄛˊ ㄧㄡˇ國有 guó yǒu ㄍㄨㄛˊ ㄧㄡˇ

1/2

Từ điển phổ thông

quốc hữu, thuộc sở hữu của nhà nước

Từ điển Trung-Anh

(1) nationalized
(2) public
(3) government owned
(4) state-owned

Từ điển phổ thông

quốc hữu, thuộc sở hữu của nhà nước

Từ điển Trung-Anh

(1) nationalized
(2) public
(3) government owned
(4) state-owned